Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
la bàn



noun
compass

[la bàn]
compass
Kim la bàn lúc nào cũng chỉ hướng bắc
The compass needle always points North



Giá»›i thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ Ä‘iển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Há»c từ vá»±ng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.